您搜索了: vậy bạn có thấy tôi tệ không (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

vậy bạn có thấy tôi tệ không

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn có nhìn thấy tôi không

英语

tôi là người hâm mộ ngoại quốc của bạn

最后更新: 2020-12-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có nghe thấy tôi nói không

英语

can you hear me

最后更新: 2021-02-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ôi, các bạn có thấy tôi không?

英语

oh, dear, are you able to see me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thấy mệt không

英语

what time is it in your country?

最后更新: 2021-09-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy bạn có muốn nghe tôi hát không???

英语

so do you want to hear me sing ???

最后更新: 2019-11-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thấy hài lòng không

英语

have you received the package yet?

最后更新: 2021-06-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể nghe thấy tôi bây giờ không?

英语

can you hear me now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có thấy tôi chịu đòn không?

英语

-did she see me take the hit? -yes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thấy ai ở đó không?

英语

did you see anybody there?

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy, bạn có ở đà nẵng không?

英语

where in vietnam are you?

最后更新: 2022-10-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thấy phiền đẩy giùm tôi một cái hay không

英语

would you mind giving me a push

最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm qua bạn có thấy ông jones không

英语

did you see mr.jones yesterday

最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi, bạn có đổi ngoại tệ không

英语

excuse me, do you exchange foreign money

最后更新: 2012-05-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các bạn có thấy sự rung rinh đó không?

英语

do you see that flicker?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thấy phiền không giúp giải bài tập

英语

最后更新: 2024-04-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thấy cái mũ nào quanh đây không?

英语

have you seen a hat around here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vậy bạn có làm chuyện đó với hắn không?

英语

- so did you do it with him?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- này, các anh có thấy tôi di chuyển không?

英语

- hey, did y'all see my moves?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- này anh bạn có thấy con ma-mút nào không?

英语

hey, buddy, have you seen a mammoth?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có nghĩ là phụ nữ có thấy tôi hấp dẫn không?

英语

do you think a woman will find me attractive?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,293,803 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認