来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn có nhìn thấy tôi không
tôi là người hâm mộ ngoại quốc của bạn
最后更新: 2020-12-17
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có nghe thấy tôi nói không
can you hear me
最后更新: 2021-02-16
使用频率: 1
质量:
参考:
Ôi, các bạn có thấy tôi không?
oh, dear, are you able to see me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thấy mệt không
what time is it in your country?
最后更新: 2021-09-28
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy bạn có muốn nghe tôi hát không???
so do you want to hear me sing ???
最后更新: 2019-11-09
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thấy hài lòng không
have you received the package yet?
最后更新: 2021-06-12
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể nghe thấy tôi bây giờ không?
can you hear me now?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có thấy tôi chịu đòn không?
-did she see me take the hit? -yes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thấy ai ở đó không?
did you see anybody there?
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy, bạn có ở đà nẵng không?
where in vietnam are you?
最后更新: 2022-10-29
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thấy phiền đẩy giùm tôi một cái hay không
would you mind giving me a push
最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm qua bạn có thấy ông jones không
did you see mr.jones yesterday
最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi, bạn có đổi ngoại tệ không
excuse me, do you exchange foreign money
最后更新: 2012-05-19
使用频率: 1
质量:
参考:
các bạn có thấy sự rung rinh đó không?
do you see that flicker?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thấy phiền không giúp giải bài tập
最后更新: 2024-04-11
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thấy cái mũ nào quanh đây không?
have you seen a hat around here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vậy bạn có làm chuyện đó với hắn không?
- so did you do it with him?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- này, các anh có thấy tôi di chuyển không?
- hey, did y'all see my moves?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- này anh bạn có thấy con ma-mút nào không?
hey, buddy, have you seen a mammoth?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có nghĩ là phụ nữ có thấy tôi hấp dẫn không?
do you think a woman will find me attractive?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: