您搜索了: vậy sẽ có rất nhiều thời gian rảnh ? (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

vậy sẽ có rất nhiều thời gian rảnh ?

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- sẽ có rất nhiều thời gian.

英语

- there'll be plenty of time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có rất nhiều thời gian rảnh

英语

i have a lot of free time

最后更新: 2022-12-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cha mẹ sẽ có rất nhiều thời gian.

英语

you'll have plenty of time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu ta có nhiều thời gian rảnh.

英语

who's got a little too much downtime.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta có rất nhiều thời gian.

英语

sit down. we've got lots of time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

như vậy cần rất nhiều tiền và thời gian

英语

how much is your dpc?

最后更新: 2022-01-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có rất nhiều thời gian để luyện tập.

英语

lots of time to practise.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải. sẽ có rất nhiều thứ.

英语

let's do plenty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-và mất rất nhiều thời gian.

英语

it will take a long time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có rất nhiều công việc để em giết thời gian.

英语

there's plenty of work here for me to pass the time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

như vậy sẽ có thêm chút thời gian.

英语

this'll buy us some time!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đã có rất nhiều thời gian trên tàu

英语

oh, we've spent some time on ships, yes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

là ceo nên anh không có nhiều thời gian rảnh.

英语

being a ceo doesn't leave me a lot of free time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thời gian rảnh chưa?

英语

i have been busy lately

最后更新: 2019-01-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các anh sẽ có "rất nhiều tiền".

英语

you will have much money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- sẽ có rất nhiều cô gái ở đó.

英语

there's gonna be a lot of women there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi nào bạn có thời gian rảnh?

英语

最后更新: 2021-05-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cánh tay của nhà vua không có nhiều thời gian rảnh rỗi.

英语

the hand of the king doesn't have much leisure time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh dành rất nhiều thời gian ở vegas.

英语

- you spend a lot of time in vegas.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng nó cũng sẽ có rất nhiều con cháu.

英语

they'll have children.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,656,425 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認