您搜索了: vậy tôi có thể dẫn bạn đi chơi ở (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

vậy tôi có thể dẫn bạn đi chơi ở

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

vậy tôi có thể...

英语

so i could get...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có thể chơi ở buổi hòa nhac .

英语

i could have been a concert pianist. yes, you could have. no one plays scarlatti like maria elena.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cháu có thể đi chơi.

英语

i can hang out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chắc rồi, tôi có thể hướng dẫn bạn.

英语

sure, i can teach you. all right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có thể đưa bạn đi đến một số nơi

英语

i can take you out

最后更新: 2023-02-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có thể dẫn đường.

英语

i can lead the way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy thì tốt, tôi có thể chơi đến tối rồi.

英语

then i won't need to be back by dinner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ dẫn bạn đi tham quan

英语

about 1 hour and 30 minutes by plane

最后更新: 2020-11-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-vậy tôi có thể làm gì?

英语

- okay. - what can i do?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có thể chơi với bạn chứ?

英语

can i play with you

最后更新: 2017-12-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ đi chơi ở khu vui chơi

英语

who do you usually hang out with

最后更新: 2020-12-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vậy tôi có thể đi vào bên ngoài được chưa?

英语

- so, can i come into the out now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu vậy, tôi có thể cho ông xem...

英语

- in that case, i can show you... - (chuckling)

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn muốn tôi đưa bạn đi chơi không

英语

tomorrow i leave

最后更新: 2019-01-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có thể dẫn ngài tới gặp ông ấy.

英语

i can take you to the man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm ơn, tôi có thể dẫn ông tới đó.

英语

please, i can take you there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi có thể dẫn mọi người đến đó.

英语

- i can lead you to where it is.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn đi chơi vui vẻ

英语

have a nice trip

最后更新: 2020-04-18
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

vâng, thưa ông. như vậy tôi có thể lấy vợ.

英语

- no, sir, but my grandfather did.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ đến vào buổi ngày mai và đưa bạn đi chơi

英语

i will come tomorrow

最后更新: 2021-10-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,688,761 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認