您搜索了: vậy thế bạn cũng đi tắm đi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

vậy thế bạn cũng đi tắm đi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn nên đi tắm đi

英语

i just finished bathing

最后更新: 2019-04-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đi tắm đi

英语

go take a shower. get fresh and inspire.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đi tắm đi.

英语

get in the shower!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đi tắm đi!

英语

- you have to take a shower!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn cũng đi ngủ đi. ngủ ngon

英语

i can't, because my mother will scold me

最后更新: 2019-01-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đi tắm đi.

英语

you could use a shower.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đi tắm đi con.

英语

- no arguments: take your bath.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đi nào, đi tắm đi.

英语

come on, let's take a bath.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không, đi tắm đi.

英语

no, take your shower.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các ngươi đi tắm đi.

英语

see yourselves to the baths.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đi tắm đi, con hà mã.

英语

take a bath, hippie!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đi tắm đi rồi quay lại.

英语

have your bath and come back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đúng đấy, cô nên đi tắm đi.

英语

yes, yes, use the little girl's. freshen up. don't forget to tip the attendant.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đừng nhảy nữa và đi tắm đi.

英语

- stop jumping and go take a shower.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngày nào bạn cũng đi ngang chùa này

英语

do you pass this pagoda every day

最后更新: 2014-04-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đi tắm đi. mẹ sẽ cho con ăn sau.

英语

i'll feed you after.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bắn cung xong rồi, đi tắm đi... đi tắm.

英语

you are feeling very dirty...go take a shower...shower

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con đi tắm đi, xong để mẹ chữa mấy chỗ sưng đó.

英语

- go, bathe. i'll get some antiseptic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đợi cậu ấy ăn xong thì dẫn cậu ấy đi tắm đi nhé.

英语

when he's eaten, take him for a bath

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ chúng tôi thật sự cần đi tắm. - Đi tắm?

英语

this conversation was on a high moral plane up to now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,919,707 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認