来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vựa ve chai
small plan movement
最后更新: 2023-06-09
使用频率: 1
质量:
chai
bottle
最后更新: 2019-03-08
使用频率: 9
质量:
em ve chua
i'm back at the temple
最后更新: 2023-03-22
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu vuốt ve...
you pet it on the...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em ve nha ?
what are you doing
最后更新: 2021-08-18
使用频率: 1
质量:
参考:
nghe này thằng bán ve chai!
listen to the trinket trafficker!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hàng ve chai của hammer à?
- hammer tech?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ thành đồ ve chai hết rồi.
he went bush, like a lot of those nut jobs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nam sau tui cam ve cho 2 chai luon
next year, i will carry two bottles of western wine to your house.
最后更新: 2019-04-23
使用频率: 2
质量:
参考:
có lấy gánh ve chai đi không?
do you still want the garbage?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thích ve rệp
acarophily
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
còn cá với mấy cái đồ ve chai của ông thì....
fish and your trinkets!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nói về đồ ve chai, tôi là chuyên gia đây.
for vieiileries, contact the specialist!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sao anh không đem cái đống cứt đó bán ve chai cho rồi?
why don't you take that piece of shit back to the junkyard?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi biết đủ để cứ giữ nguyên những con quỷ cổ xưa đó là đống ve chai
i know enough to leave their ancient evils to molder.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thật không hình dung ra anh là 1 anh mua ve chai mà lại sống sang thế này trên tầng lầu 59.
i can't imagine you work as the cleaner downstairs, but live in the penthouse on the 59th floor.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: