您搜索了: ve chai (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

ve chai

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

vựa ve chai

英语

small plan movement

最后更新: 2023-06-09
使用频率: 1
质量:

越南语

chai

英语

bottle

最后更新: 2019-03-08
使用频率: 9
质量:

越南语

ve bét

英语

acari

最后更新: 2015-04-19
使用频率: 9
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ve bi.

英语

cradle the balls.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ve. eve...

英语

eve.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

[ vo ve ]

英语

{ insect buzzes }

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

em ve chua

英语

i'm back at the temple

最后更新: 2023-03-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu vuốt ve...

英语

you pet it on the...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em ve nha ?

英语

what are you doing

最后更新: 2021-08-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghe này thằng bán ve chai!

英语

listen to the trinket trafficker!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hàng ve chai của hammer à?

英语

- hammer tech?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ thành đồ ve chai hết rồi.

英语

he went bush, like a lot of those nut jobs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nam sau tui cam ve cho 2 chai luon

英语

next year, i will carry two bottles of western wine to your house.

最后更新: 2019-04-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

có lấy gánh ve chai đi không?

英语

do you still want the garbage?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thích ve rệp

英语

acarophily

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

còn cá với mấy cái đồ ve chai của ông thì....

英语

fish and your trinkets!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nói về đồ ve chai, tôi là chuyên gia đây.

英语

for vieiileries, contact the specialist!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao anh không đem cái đống cứt đó bán ve chai cho rồi?

英语

why don't you take that piece of shit back to the junkyard?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi biết đủ để cứ giữ nguyên những con quỷ cổ xưa đó là đống ve chai

英语

i know enough to leave their ancient evils to molder.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật không hình dung ra anh là 1 anh mua ve chai mà lại sống sang thế này trên tầng lầu 59.

英语

i can't imagine you work as the cleaner downstairs, but live in the penthouse on the 59th floor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,773,090,367 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認