您搜索了: việc từ bỏ mạng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

việc từ bỏ mạng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

từ bỏ

英语

not good for your health

最后更新: 2020-09-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

từ bỏ?

英语

quit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

từ bỏ đi

英语

just give up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng từ bỏ.

英语

don't settle.

最后更新: 2010-12-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đừng từ bỏ

英语

- don't give up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-...từ bỏ rồi.

英语

-...quit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

việc từ thiện

英语

benefactor

最后更新: 2011-09-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu ấy từ bỏ.

英语

he gave up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh từ bỏ đi!

英语

give it up!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vì cậu từ bỏ.

英语

- you quit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"Đúng, tôi từ bỏ".

英语

"yes, i renounce him."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

không phải từ bỏ.

英语

not quit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

từ bỏ đi, glinda.

英语

give up, glinda.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh muốn bỏ mạng sao?

英语

- you want to get killed?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu ấy bỏ mạng vì tôi.

英语

he gave his life for mine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã bao giờ nghĩ đến việc từ bỏ không?

英语

have you ever thought of quitting?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con sẽ từ bỏ việc báo thù.

英语

i will lay aside revenge.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tất cả đều bỏ mạng trừ ta!

英语

all shall perish except me!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta sẽ làm mình bỏ mạng mất.

英语

he's gonna be the death of me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng sao lại bỏ mạng vô ích?

英语

but why waste lives over nothing?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,748,704,207 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認