您搜索了: vin (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

vin

英语

vin

最后更新: 2019-03-05
使用频率: 1
质量:

越南语

vin:

英语

man:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chào vin.

英语

- hi, roger. how are you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vin-tak.

英语

- vin-tak.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vin snfoin

英语

shopping

最后更新: 2020-08-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất vin hạnh.

英语

it'll be a pleasure.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cứ gọi là vin.

英语

- where are you headed?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bennet! , đó là vin.

英语

- bennet, it's vin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vin, cậu đang đùa đấy hả?

英语

vin, who you kidding?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bé không vin cả gãy cành

英语

spare the rod and spoil the child

最后更新: 2013-01-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ cung cấp hàng cho cậu, vin.

英语

i'll give you that, vin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đó chỉ là cái cớ để vin vào.--

英语

- that is just an allegation--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi nhân viên ở đây, đến xem thử số vin.

英语

when the attendant went to look for the vin number,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu đến đây để nói chuyện thể thao hả, vin?

英语

you come here to talk sports, vin?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh vin vào cái cớ đó nhiều hơn cả tổng thống.

英语

you know, you invoke that more than the president.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"grand vin, 1937." sinh nhật vui vẻ, cha!

英语

grand vin, 1937. happy birthday, papa!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

xan vin- xen và các gợ- re- na- đinhname

英语

st. vincent and the grenadines

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chris, vin, britt, và những người kia... anh sẽ đi với họ.

英语

wherever they go

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu còn ai muốn chứng minh xăng của vin diesel nữa, ra khỏi đường đua biến... này!

英语

if any of you still want to run out of the loop... you can... can clean!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh biết không, lần đầu tiên tôi nhận một công việc như một tay súng bắn thuê một gã nói với tôi: "vin, anh không thể quan tâm mọi chuyện."

英语

you know, the first time i took a job as a hired gun, a fella told me "vin, you can't afford to care."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,763,966,082 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認