您搜索了: vui lòng giúp tiến hành như lịch trình (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

vui lòng giúp tiến hành như lịch trình

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

vui lòng xuất trình giấy tờ

英语

identificatión, please.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vui lòng xuất trình giấy tờ

英语

i.d., please.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vui lòng giúp đỡ

英语

very hard for you

最后更新: 2021-01-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vui lòng trình thẻ chứng minh?

英语

- see your id, please?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vui lòng xuất trình giấy phép và đăng kí.

英语

license and registration, please.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vui lòng nhấn số 1 giúp.

英语

could you press one, please?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn vui lòng kiểm tra giúp tôi

英语

five

最后更新: 2022-10-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em vui lòng vì đã giúp được.

英语

i'm glad i could help.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vui lòng

英语

please

最后更新: 2019-04-16
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

vui lòng xem file đính kèm giúp tôi

英语

最后更新: 2021-01-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh vui lòng bước ra khỏi xe giúp.

英语

i'm gonna need you to step out of the car for me, please, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vui lòng chỉnh sửa vận đơn lại như sau

英语

please correct the bill of lading for me with the quantity and weight of 2containers as follows:

最后更新: 2022-06-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vui lòng gọi giúp tôi một chiếc taxi?

英语

hello, could you please order me a cab?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vui lòng cập nhật lại thông tin như sau:

英语

please update the information as follows:

最后更新: 2021-07-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn vui lòng giúp tôi thay giấy trong phòng ăn

英语

you help me change the paper in the dining room

最后更新: 2022-01-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh vui lòng cầm giúp tôi cái này được không?

英语

would you do me a favor and take this?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là tài khoản chồng tôi. vui lòng xem giúp.

英语

it's my husband's account.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

như vậy khiến ta vui lòng...

英语

- what a crowd

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nathan, con có vui lòng nói vài lời lịch thiệp không?

英语

nathan, would you please say grace?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lucifer, hành trình xin vui lòng.

英语

lucifer, itinerary please.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,774,222,048 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認