来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
-xin vui lòng về chỗ...
- if you'll take your seat...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rất vui vì anh đã về.
good to have you back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vui mừng vì con đã về.
- oh... - it's so good to see you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vui. - bây giờ hãy về nhà.
- let's go home now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con rất vui khi thấy chú về.
oh, i'm so glad you're home.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
♫ mừng vui đón johnny về nhà
we all feel gay when johnny comes marching home
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pháo thủ đón tin vui về mertesacker
gunners forced to rush back mertesacker
最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:
anh có vẻ rất vui về điều đó.
you know, you seem unusually happy about this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rất vui khi anh bình an trở về!
phipps: good to see you with all your fingers and toes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- rất vui thấy anh trở về an toàn.
- glad to see you're back safe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ai thú vui mừng về lễ cưới nào?
- who's excited about the wedding?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chẳng ai vui về chuyện đấy đâu.
nobody's happy about it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rất vui khi thấy anh trở về. vào đi.
great to see you too. come on in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh có một kỷ niệm không vui về nó
i had a bad experience with it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- một khách hàng vui vẻ ra về hả?
- another happy customer?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
về nhà vui chứ?
nice being back home?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- clara sẽ vui lắm nếu anh được về luôn.
i know clara must be thrilled to have you back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có chuyện vui về phép thuật đấy, larry.
fun fact about voodoo, larry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
về nhà vui quá, kate.
it's good to be home, kate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kẻ thù của chúng ta không vui về chúng ta.
your enemies aren't happy about us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: