来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lai vung
lai vung
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 2
质量:
参考:
vung nào.
swing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vung kiếm!
parry! thrust!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phim xet vung trom
phim xet vung trom
最后更新: 2023-09-04
使用频率: 1
质量:
参考:
nồi nào vung nấy.
a place for everything and everything in its place.
最后更新: 2012-08-13
使用频率: 1
质量:
参考:
vung tay cậu ra!
throw your hands!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tom vung nước lên mặt.
tom splashed water on his face.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
vung chày và trượt!
swing and a miss! struck him out!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vung cái gì lên à?
- swung at me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi biết cách vung kiếm mà.
i know how to swing a sword.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta đang vung búa kìa!
he's waving his hammer around and everything!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bồ vung vẩy đũa phép hơi quá.
you're just flourishing your wand too much.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không vung qua lại được à?
bend your arms!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vung tay cho cẩn thận, quý ông!
oh. watch your hands, monsieur!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cú vung chày của cậu ta rất khá.
- he's got a beautiful swing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nó vung cái gì đó về phía anh.
- he swung at you with something.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông già vung rìu lên. tôi bắn ông ta.
the old man raised the axe and i shot him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi cậu vung chày thấp, nó chỉ còn .158.
when you're swinging low and away, you're batting.158.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh vung tay quá trán rồi đấy. anh queen.
you're out of your depth, mr. queen!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy vung thật mạnh cái xẻng, làm nó văng mất.
he tries to swing this thing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: