您搜索了: xã phường (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

xã phường

英语

wards

最后更新: 2017-07-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phường

英语

ward

最后更新: 2015-06-15
使用频率: 81
质量:

参考: Wikipedia

越南语

phường 2

英语

district 2

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

phường union.

英语

union stew.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khu phố thống nhất, phường dĩ an, thị xã dĩ an, tỉnh bình dương

英语

thong nhat quarter, di an ward, di an town, binh duong

最后更新: 2019-03-21
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

Đối với trường hợp này, chúng ta cần phải nhận biết từng giải pháp khác nhau sao cho phù hợp với từng khu sinh thái nông nghiệp, tỉnh thành và xã phường.

英语

in this case, there is a need to identify the different recommended measures for different agro-ecological zones, provinces, and communes.

最后更新: 2018-01-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,746,945,483 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認