尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
xông hơi lưu huỳnh
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
lưu huỳnh
sulfuric
最后更新: 2011-06-26 使用频率: 4 质量: 参考: Wikipedia
mùi lưu huỳnh!
beeman!
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
lưu huỳnh điôxit
sulfur dioxide
最后更新: 2015-03-02 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
xông hơi
steambath
最后更新: 2014-10-20 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
khử lưu huỳnh (sự)
sulphide wash
最后更新: 2015-01-30 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
Đó là mùi lưu huỳnh.
it's the sulfur.
thuốc nhuộm lưu huỳnh
sulphide dyes sulphur dyes sulphurated dyes
lưu huỳnh... làm cậu buồn ngủ.
sulfur makes you sleepy.
khử lưu huỳnh (bằng) sinh học
biodesulfurization
最后更新: 2015-01-22 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
cái gì đây, lưu huỳnh hay gì?
what's in this, brimstone and sulfur?
phòng xông hơi?
a dry steam room?
anh đã tìm túi bùa, lưu huỳnh... chả có gì.
i've looked for hex bags, sulfur -- nada.
nhờ thế tôi được miễn lao động ở mỏ lưu huỳnh.
these i gave up to avoid working in the sulphur mine.
như là phòng xông hơi vậy.
it's like a sauna in here.
những nhà tắm xông hơi rất đẹp.
the thermal baths are very beautiful.
-hồ bơi và phòng xông hơi?
- a lap pool and a dry steam.
Được, hôm nay phát binh muộn để cho thêm lưu huỳnh lên thuyền.
yes, load the ships with brimstone.
tớ chỉ nhớ... hợp chất ma-nhê clo -rát có lưu huỳnh.
i just remembered magnesium chlorate has sulfur.
- mọi người hãy đi xông hơi tảo biển.
- let's all go for a seaweed sauna.
có một nhà xông hơi rất nổi tiếng ở đây.
there's a famous spa here.