来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mệt quá
i love yopu
最后更新: 2014-09-12
使用频率: 1
质量:
参考:
ghê quá.
oh, gross!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đẹp quá!
it is beautiful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ghê quá.
- it sucks, it's disgusting.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đau quá!
- it's painful!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bố kinh quá
you're disgusting.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em hâm quá.
you mental-head.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thích quá
- cool.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ngốc quá.
- what an idiot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tuyệt quá!
when will you start?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lạ quá. -gì?
- that's odd.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng xa quá đấy nhé.
don't be too long.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mọi người đi xa quá rồi.
you went to far this time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giống bố quá.
you're going back to bed now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tiệc vui quá
- another party sultan !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- phức tạp quá.
- complicated...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khủng khiếp quá.
terrible.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tuyệt quá, connor.
that is so cool, connor.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-mệt quá. nóng quá.
- i'm tired.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tuyệt quá, tuyệt quá!
fuckers, fuckers !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: