来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ôm và hôn
hug and kiss
最后更新: 2021-06-21
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy ôm em.
you must care. melly said you did.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
# là ôm em
# to hold you
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- lại ôm nào.
- family hug.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ôm chặt vào.
hang on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tới xem, tới ôm!
come here and have a hug!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy ôm anh, ôm anh
hold me, hold me
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
# hãy ôm em, hãy ôm em...
hold me, hold me...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi anh ôm lão ta.. anh đã đánh dấu cho khoang xe.
when you hugged him you planted a tag.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nơi xảy ra tai nạn tại vòng xoay gần xưởng may và nos d. tai nạn xảy ra khi một công nhân điều khiển xe đạp thả dốc từ nos n xuống, cua xe đi về đường giáp xưởng may nhưng không điều khiển xe ôm cua theo vòng xoay mà chạy tắt theo như hình bên dưới.
it occured at roundabout near sewing shop and nos d. the accident happend when a worker drove from nos n, took a bend to the path adjacent to the sewing shop but didn't control the bicycle to the roundabout instead of driving to the short-cut as in the below figure.
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
参考: