来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
anh đến xem chim cánh cụt...
- or for the view again?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chim cánh cụt
- penguins! - aw...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chim cánh cụt?
uh, penguin?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chim cánh cụt name
penguin
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
là chim cánh cụt.
it's the penguin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh chim cánh cụt?
mr. penguin?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chim cánh cụt comment
ancient egyptians
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
chim cánh cụt tiến lên!
run!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chim cánh cụt giết người
killer penguins. killer penguins!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chim cánh cụt từ attantica.
captain scott, the emperor penguin from antarctica.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chim cánh cụt giết người
- killer penguins!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu sợ chứ, chim cánh cụt?
you scared, penguin?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chim cánh cụt và gilzean?
- penguin and gilzean?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu nói tới chim cánh cụt hả?
oh. you talking penguin?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bốn con chim cánh cụt nhỏ xinh xắn.
four adorable baby penguins.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- những con chim cánh cụt nổi giận
- angry penguins! - save yourself!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ờ phải, như chim cánh cụt chứ gì.
-yeah, about as much as a penguin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh cũng là một con chim cánh cụt mà!
you're a penguin!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy giết một người cho chim cánh cụt.
he killed a man for penguin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi thích chim cánh cụt - tôi cũng thế
- i love penguins.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: