来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
xin lỗi vì đã để bạn đợi
最后更新: 2020-06-28
使用频率: 2
质量:
参考:
xin lỗi vì đã để đợi.
sorry for the wait.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi đã để bạn đợi lâu
i'm 28 years old.
最后更新: 2023-08-18
使用频率: 2
质量:
参考:
xin lỗi vì đã để cô đợi.
i am so sorry to keep you waiting.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi vì đã đợi
sorry for the waiting.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi vì đã để bạn chờ lâu
sorry for keeping you waiting so long
最后更新: 2023-06-30
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi vì đã để bạn phải đợi/chờ lâu.
sorry to have kept you waiting.
最后更新: 2012-10-07
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi đã để ông đợi
sorry for the wait.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi đã để em đợi.
sorry for making you wait
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi vì đã để ông/bà đợi lâu.
sorry to have kept you waiting.
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi xin lỗi vì đã giận bạn.
i'm sorry to get angry with you.
最后更新: 2010-08-12
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi xin lỗi vì đã để ông đợi, bác sĩ.
i apologize for keeping you waiting, doctor.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi vì đã làm bạn thất vọng
sorry to disappoint you about me
最后更新: 2022-04-18
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi xin lỗi vì đã làm bạn sợ.
i apologize for scaring you.
最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi xin lỗi vì đã làm phiền bạn.
i'm sorry to bother you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em xin lỗi vì đã gọi.
i'm sorry for calling.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
oh, xin lỗi vì đã cười...
oh, i'm sorry i'm laugh...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi xin lỗi vì đã khiến bạn lo lắng
sorry for making you worry
最后更新: 2021-09-15
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi vì đã trả lời muộn
sorry for the late reply
最后更新: 2020-06-20
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi vì đã làm phiền.
look, i'm sorry to bother you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: