您搜索了: xin loi ai vay (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

xin loi ai vay

英语

sorry, who's that

最后更新: 2018-06-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai vay

英语

who are you?

最后更新: 2019-06-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai vay may

英语

who borrowed sewing

最后更新: 2016-04-15
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

xin loi,toi

英语

hello

最后更新: 2023-08-18
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

c/toi xin loi

英语

c/i apologize

最后更新: 2024-02-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin loi em dep gai

英语

nigger

最后更新: 2023-08-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

toi xin loi toi sai lam

英语

i'm sorry

最后更新: 2023-08-18
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

xin loi,toi khong hieu

英语

your name

最后更新: 2023-08-18
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

xin loi tôi không sành tiếng anh

英语

sorry i'm not fluent in english

最后更新: 2023-08-18
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

xin loi you khong biet noi sao. cai cai gi too cung an duoc get

英语

i can eat anything

最后更新: 2023-08-18
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

. chao ban xin loi mih ko noi dc tieg cua nuoc ban hjhj nhug minh ko thich xem nhung hinh anh do

英语

. chao ban ko noi dc apologize tieg mih your country, but new hjhj ming does not like watching those images

最后更新: 2024-02-02
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

hỡi mẹ tôi ơi, khốn nạn cho tôi! mẹ đã sanh ra tôi làm người mắc phải sự tranh đua cãi lẫy trong cả đất? tôi vốn không cho ai vay mượn, cũng chẳng vay mượn ai; dầu vậy, mọi người nguyền rủa tôi.

英语

woe is me, my mother, that thou hast borne me a man of strife and a man of contention to the whole earth! i have neither lent on usury, nor men have lent to me on usury; yet every one of them doth curse me.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,740,054,373 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認