来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sản xuất tại việt nam
produced in vietnam
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
việt nam
vietnam
最后更新: 2019-07-08
使用频率: 11
质量:
việt nam.
vietnamese.
最后更新: 2019-03-21
使用频率: 2
质量:
việt nam miss
最后更新: 2020-08-02
使用频率: 1
质量:
参考:
hcm, việt nam
ho chi minh city, vietnam
最后更新: 2019-07-27
使用频率: 1
质量:
参考:
việt nam no englist
i salute you.
最后更新: 2023-01-18
使用频率: 1
质量:
参考:
miền trung (việt nam)
central highlands (vietnam)
最后更新: 2019-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
trân trọng kính mời cá nhân có tên sau được nhập cảnh vào việt nam
cordially invited
最后更新: 2021-03-02
使用频率: 1
质量:
参考:
hộ chiếu số c2700007 cấp ngày 13/01/2017 tại cục quản lý xuất nhập cảnh việt nam
passport no. c2700007 issued on 13th january 2017 by vietnam immigration department
最后更新: 2019-03-20
使用频率: 2
质量:
参考:
bản copy màu trắng có thông tin xuất cảnh.
they'll look for the matching white one, which doesn't exist.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thị thực xuất cảnh không dễ kiếm ở trung quốc.
exit visas are scarce in china.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ở việt nam, nấm rơm xuất hiện ở khắp bắc chí nam.
in vietnam, straw mushroom is grown across from the north to the south.
最后更新: 2019-06-27
使用频率: 2
质量:
参考: