来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
yêu bạn nhiều lắm
i miss you too
最后更新: 2021-03-14
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi yêu bạn rất nhiều
i want relationship
最后更新: 2021-09-26
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi yêu bạn nhiều lắm.
i love you very much.
最后更新: 2018-02-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ yêu bạn nhiều hơn
i will love you more than you'll ever imagine
最后更新: 2021-08-25
使用频率: 1
质量:
参考:
vâng, tôi yêu bạn rất nhiều
can i call you
最后更新: 2020-10-17
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn nhiều
send some photos
最后更新: 2022-02-04
使用频率: 1
质量:
参考:
mỗi ngày tôi càng yêu bạn nhiều hơn
every day i love you a little more
最后更新: 2021-10-08
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nhớ bạn nhiều lắm
i miss you so much
最后更新: 2023-12-09
使用频率: 4
质量:
参考:
cám ơn anh bạn nhiều.
thanks a lot, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn nhiều việc?
are you doing a lot of things today?
最后更新: 2022-07-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tớ yêu bạn
goodbye, wish you a happy live
最后更新: 2021-05-17
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi yêu bạn nhiều nhắm, sau này vẫn vậy
sorry, i pressed wrong
最后更新: 2023-08-26
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thương bạn nhiều lắm
最后更新: 2021-04-17
使用频率: 1
质量:
参考:
cháng ơn các bạn nhiều.
chang you very much.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn bạn nhiều nhé ❤️
i love you darling❤️
最后更新: 2024-03-20
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc bạn nhiều kinh nghiệm lắm
you must have invested a long time ago.
最后更新: 2021-12-15
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay công việc bạn nhiều ko?
i prepare for my daughter to go to school
最后更新: 2019-10-21
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thật tử tế, cám ơn bạn nhiều
how nice of you, thanks very much
最后更新: 2013-06-17
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi yêu bạn
i love you
最后更新: 2021-07-12
使用频率: 1
质量:
参考:
tạm biệt, tôi yêu bạn.
okay bye. i love you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: