来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
yêu cầu, đòi hỏi, đơn đặt hàng
req request
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
yêu cầu mặt bằng lắp đặt
field records
最后更新: 2020-09-14
使用频率: 1
质量:
参考:
hàng đặt theo yêu cầu
custom made.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
stop. yêu cầu đặt trước 500 đô-la.
request deposit 5oo dollars.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- b±ng t́nh yêu.
- on love.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nói là ông có bận ko. có ng yêu cầu sự hiện diện của ông kìa.
said, "are you busy?" got a request for your attendance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式