您搜索了: yêu cầu đặt hàng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

yêu cầu đặt hàng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

yêu cầu, đòi hỏi, đơn đặt hàng

英语

req request

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

yêu cầu mặt bằng lắp đặt

英语

field records

最后更新: 2020-09-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hàng đặt theo yêu cầu

英语

custom made.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

stop. yêu cầu đặt trước 500 đô-la.

英语

request deposit 5oo dollars.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- b±ng t́nh yêu.

英语

- on love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nói là ông có bận ko. có ng yêu cầu sự hiện diện của ông kìa.

英语

said, "are you busy?" got a request for your attendance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

h�ng k�ng.

英语

h

最后更新: 2024-04-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,763,369,681 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認