您搜索了: yến tiệc sành cho (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

yến tiệc sành cho

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

yến tiệc

英语

banquet

最后更新: 2019-07-02
使用频率: 13
质量:

越南语

bộ phận yến tiệc

英语

banquet sales division

最后更新: 2019-07-02
使用频率: 1
质量:

越南语

yến tiệc - mặt bàn

英语

banquets - table top

最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:

越南语

giám đốc bộ phận yến tiệc

英语

banquet manager

最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:

越南语

hàn đại nhân mở yến tiệc.

英语

sir han is throwing a dinner party.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- giám đốc bộ phận yến tiệc

英语

-the banquet manager

最后更新: 2019-07-01
使用频率: 1
质量:

越南语

- quản bếp - bộ phận yến tiệc

英语

-the chef de cuisine – banquets

最后更新: 2019-07-01
使用频率: 1
质量:

越南语

yến tử

英语

swallow house

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vừa có khách tổ chức yến tiệc.

英语

these are the leftovers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy thì bắt đầu buổi yến tiệc thú rừng

英语

let's have a feast!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hoàng thượng mở yến tiệc trong hoàng cung cho tôi thế này

英语

a feast in the palace to honor me

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, bữa yến tiệc khiêm tốn này...

英语

no, this modest banquet...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và ngươi mở yến tiệc cho 11,000 người dân ở cánh đồng thần mars.

英语

and you feasted 1 1 ,000 plebeians in the field of mars.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi đã chuẩn bị yến tiệc thiết đãi ngài.

英语

we've prepared a feast in your honor!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Điều phối viên bộ phận yến tiệc thực hiện các hoạt động hỗ trợ hành chính cho phòng yến tiệc.

英语

the banquet sales coordinator provides administrative support to banquet sales department.

最后更新: 2019-07-01
使用频率: 1
质量:

越南语

cho tiệc chiêu đãi.

英语

hey, so what did you think of rafferty's?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xin hãy chấp nhận yến tiệc khiêm tốn này... như là minh chứng... cho sự... không có gì hết.

英语

accept this modest banquet, in testimony, ...of nothing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nàng sẽ thấy một yến tiệc nhưng không được ăn hay uống bất kỳ thứ gì

英语

you will see a sumptuous feast, but don't eat or drink anything.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sau cuộc tàn sát, lũ phương bắc tổ chức yến tiệc bằng thịt của xác chết.

英语

after the slaughter, the northmen feasted on the flesh of the slain.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

biỂu mẪu dÀnh cho viỆc ĐẶt phÒng dỰ kiẾn cho mỘt nhÓm ngƯỜi ĐỐi vỚi phÒng yẾn tiỆc

英语

banquet sales office tentative blocking form

最后更新: 2019-06-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,030,394 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認