您搜索了: ban la (越南语 - 葡萄牙语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Portuguese

信息

Vietnamese

ban la

Portuguese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

葡萄牙语

信息

越南语

ban

葡萄牙语

ban

最后更新: 2014-03-17
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ban công

葡萄牙语

sacada

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

la- tinh

葡萄牙语

a actualizar

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chiềng ban

葡萄牙语

chieng ban

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ban- tích

葡萄牙语

báltico@ item text character set

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sô-cô-la

葡萄牙语

chocolate

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

thượng bằng la

葡萄牙语

upper bang la

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thành phố la hà

葡萄牙语

cidade de luohe

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

be- la- ru- xợname

葡萄牙语

bielorrusso (latino) name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

la-ban đáp: Ừ thôi! được như lời cháu nói.

葡萄牙语

concordou labão, dizendo: seja conforme a tua palavra.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

la-ban bèn mời các người trong xóm, bày một bữa tiệc;

葡萄牙语

reuniu, pois, labão todos os homens do lugar, e fez um banquete.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gia-cốp gạt la-ban, vì không nói rằng, mình muốn đi trốn.

葡萄牙语

jacó iludiu a labão, o arameu, não lhe fazendo saber que fugia;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

la-ban lại cắt con đòi xinh-ba theo hầu lê-a, con gái mình.

葡萄牙语

e labão deu sua serva zilpa por serva a léia, sua filha.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

la-ban dậy sớm, hôn các con trai và các con gái mình, và chúc phước cho, rồi đi trở về nhà mình.

葡萄牙语

levantou-se labão de manhã cedo, beijou seus filhos e suas filhas e os abençoou; e, partindo, voltou para o seu lugar.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

la-ban trả lời rằng: thà cậu gả nó cho cháu hơn là gả cho một người khác; hãy ở với cậu.

葡萄牙语

respondeu labão: melhor é que eu a dê a ti do que a outro; fica comigo.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

la-ban bèn đáp rằng: thật vậy, cháu là cốt nhục của cậu; rồi gia-cốp ở một tháng cùng cậu.

葡萄牙语

disse-lhe labão: verdadeiramente tu és meu osso e minha carne. e jacó ficou com ele um mês inteiro.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,740,010,836 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認