来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ban công
sacada
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
la- tinh
a actualizar
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
chiềng ban
chieng ban
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
ban- tÃch
báltico@ item text character set
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
thượng bằng la
upper bang la
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
thành phố la hà
cidade de luohe
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:
参考:
be- la- ru- xợname
bielorrusso (latino) name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
la-ban đáp: Ừ thôi! được như lời cháu nói.
concordou labão, dizendo: seja conforme a tua palavra.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
la-ban bèn mời các người trong xóm, bày một bữa tiệc;
reuniu, pois, labão todos os homens do lugar, e fez um banquete.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
gia-cốp gạt la-ban, vì không nói rằng, mình muốn đi trốn.
jacó iludiu a labão, o arameu, não lhe fazendo saber que fugia;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
la-ban lại cắt con đòi xinh-ba theo hầu lê-a, con gái mình.
e labão deu sua serva zilpa por serva a léia, sua filha.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
la-ban dậy sớm, hôn các con trai và các con gái mình, và chúc phước cho, rồi đi trở về nhà mình.
levantou-se labão de manhã cedo, beijou seus filhos e suas filhas e os abençoou; e, partindo, voltou para o seu lugar.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
la-ban trả lời rằng: thà cậu gả nó cho cháu hơn là gả cho một người khác; hãy ở với cậu.
respondeu labão: melhor é que eu a dê a ti do que a outro; fica comigo.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
la-ban bèn đáp rằng: thật vậy, cháu là cốt nhục của cậu; rồi gia-cốp ở một tháng cùng cậu.
disse-lhe labão: verdadeiramente tu és meu osso e minha carne. e jacó ficou com ele um mês inteiro.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考: