来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lý thái tổ
ly thai to
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
nhóm/ đơn vị tổ chức:
unidade/ grupo organizacional:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
số id trong tổ chức
critério:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
xem và tổ chức các ảnh của bạn
ver e organizar as suas imagens
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
tạo, tổ chức lại và xoá các phân vùng
criar, reorganizar e apagar partições
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
tạo thời gian biểu cho các tổ chức giáo dục
crie horários para instituições educacionais
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
chức năng mở rộng:
papel extra:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
chức năng "mở với"
função "abrir com"
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
tổ chức, thưởng thức và chia sẻ ảnh chụp của bạn
organize, desfrute e partilhe as suas fotos
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
danh sách tổ hợp phím mới
nova lista de combinações de teclas
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
cấu hình các tổ hợp phímname
configuração das combinações de teclas- padrãoname
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
sửa danh sách tổ hợp phím đã chọn
edita a lista de combinações de teclas seleccionada
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
trình soạn thảo văn bản với hàng trăm chức năng
editor de texto com centenas de funções
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
như ngài đã phán cùng tổ phụ chúng ta vậy.
(como falou a nossos pais) para com abraão e a sua descendência para sempre.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
chức tế lễ đã thay đổi thì luật pháp cũng cần phải thay đổi.
pois, mudando-se o sacerdócio, necessariamente se faz também mudança da lei.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考: