您搜索了: tổ chức (越南语 - 葡萄牙语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

葡萄牙语

信息

越南语

tổ chức

葡萄牙语

organização

最后更新: 2014-02-20
使用频率: 5
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tên tổ chức:

葡萄牙语

nome da organização:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

công chức

葡萄牙语

funcionário público

最后更新: 2013-01-31
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chức năng:

葡萄牙语

papel:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đơn vị tổ chức

葡萄牙语

unidade organizacional

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lý thái tổ

葡萄牙语

ly thai to

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhóm/ đơn vị tổ chức:

葡萄牙语

unidade/ grupo organizacional:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

số id trong tổ chức

葡萄牙语

critério:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xem và tổ chức các ảnh của bạn

葡萄牙语

ver e organizar as suas imagens

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tạo, tổ chức lại và xoá các phân vùng

葡萄牙语

criar, reorganizar e apagar partições

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tạo thời gian biểu cho các tổ chức giáo dục

葡萄牙语

crie horários para instituições educacionais

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chức năng mở rộng:

葡萄牙语

papel extra:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chức năng "mở với"

葡萄牙语

função "abrir com"

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tổ chức, thưởng thức và chia sẻ ảnh chụp của bạn

葡萄牙语

organize, desfrute e partilhe as suas fotos

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

danh sách tổ hợp phím mới

葡萄牙语

nova lista de combinações de teclas

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cấu hình các tổ hợp phímname

葡萄牙语

configuração das combinações de teclas- padrãoname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sửa danh sách tổ hợp phím đã chọn

葡萄牙语

edita a lista de combinações de teclas seleccionada

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trình soạn thảo văn bản với hàng trăm chức năng

葡萄牙语

editor de texto com centenas de funções

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

như ngài đã phán cùng tổ phụ chúng ta vậy.

葡萄牙语

(como falou a nossos pais) para com abraão e a sua descendência para sempre.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chức tế lễ đã thay đổi thì luật pháp cũng cần phải thay đổi.

葡萄牙语

pois, mudando-se o sacerdócio, necessariamente se faz também mudança da lei.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,913,870,710 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認