您搜索了: hòa tấu (越南语 - 西班牙语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

西班牙语

信息

越南语

hòa tấu

西班牙语

concertista

最后更新: 2012-07-25
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hòa.

西班牙语

banca, 9.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hòa!

西班牙语

¡un empate!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hòa bình

西班牙语

paz

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bất hòa.

西班牙语

conflictiva.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hòa bình!

西班牙语

- ¡libertad!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- hòa bình.

西班牙语

¿qué quiere?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

"thế hòa".

西班牙语

"su alteza".

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

lương hòa

西班牙语

luong hoa

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuẩn tấu.

西班牙语

hecho.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giảng hòa?

西班牙语

- ¿paz?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trạm tấu (xã)

西班牙语

tranvía tau (comuna)

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh thích nghe nhạc hòa tấu?

西班牙语

¿te gusta el jazz?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mã tấu của tôi.

西班牙语

mi machete.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trạm tấu (thị trấn )

西班牙语

tranvía tau (ciudad)

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hay tiền trảm hậu tấu...

西班牙语

mata primero y luego pregunta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hòa bình. - hòa bình.

西班牙语

paz.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khởi tấu thánh thượng.

西班牙语

¡su majestad!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mã tấu cựu cảnh sát liên bang.

西班牙语

nombre clave: machete ex-federal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi chở tấu sớ tới rồi.

西班牙语

ate su lengua y prosiga con los memoriales.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,740,626,893 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認