来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lương hòa
luong hoa
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
chuẩn tấu.
hecho.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giảng hòa?
- ¿paz?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trạm tấu (xã)
tranvía tau (comuna)
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
anh thích nghe nhạc hòa tấu?
¿te gusta el jazz?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mã tấu của tôi.
mi machete.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trạm tấu (thị trấn )
tranvía tau (ciudad)
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
hay tiền trảm hậu tấu...
mata primero y luego pregunta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hòa bình. - hòa bình.
paz.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khởi tấu thánh thượng.
¡su majestad!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mã tấu cựu cảnh sát liên bang.
nombre clave: machete ex-federal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi chở tấu sớ tới rồi.
ate su lengua y prosiga con los memoriales.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: