来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Địa ngục
infierno
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
cai ngục.
los guardias.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cai ngục !
¡guardias!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cai ngục...
- carcelero...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vượt ngục!
- fugarme.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
luyện ngục.
lian yu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cửa địa ngục!
- ¿podría...? - las puertas del infierno.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- và địa ngục.
- y el infierno.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
huh? ! Địa ngục!
¡al infierno!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bọn khốn vượt ngục
esos convictos fugados.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
burrows vượt ngục.
burrows escapa de prision otros siete fugados
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
# từ địa ngục này
de todo este infierno
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh cai ngục ơi.
no pueden verla.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xuống địa ngục đi
vete al infierno.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
chúng sợ vượt ngục.
para prevenir fugas.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cút xuống địa ngục!
¡váyanse al demonio!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- giống địa ngục quá.
- pésimo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"thoát khỏi địa ngục."
del infierno"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
chiến tranh, vượt ngục.
la guerra, el escape de la cárcel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- jackson xuống địa ngục!
- ¡muerte a jackson!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: