来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
tưởng tượng
imaginación
最后更新: 2014-11-10 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
hãy tưởng tượng.
imagínate.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
tưởng tượng gì?
imagínese qué?
- tưởng tượng gì?
- ¿qué se imagina?
cô hãy tưởng tượng.
pero imagínate...
phải, tưởng tượng đi.
sí, imagínate.
- anh chỉ tưởng tượng.
- te lo has imaginado.
thế thì đừng tưởng tượng
don apos; t, entonces.
anh chả tưởng tượng nổi.
no puedo imaginarlo.
- không tưởng tượng nổi
- estamos haciendo el ridículo.
- cô tưởng tượng được chứ.
- como debe imaginarse.
- vùng Đất tưởng tượng sao?
- ¿la tierra de la imaginación?
bạn không tưởng tượng nó.
usted no se imaginaba ella.
anh tưởng tượng nổi không?
¿se lo imagina?
- không tưởng tượng nổi luôn.
¡no podrás con nosotros!
- anh tưởng tượng được không?
- ¿te imaginas?