来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
biểu tượng
ምልክት
最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:
Đối tượng dia
አበላሽ
最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:
Đối tượng dia:
አቅጣጫ፦
最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:
biểu tượng phân loại
ምድቦች
最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:
/loại _bỏ biểu tượng
አስወግድ (_r)
最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:
biểu tượng môi trường
ሠሌዳ-ምልክት
最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:
không thể tạo đối tượng
ዶሴ `%s'ን ማስፈጠር አልተቻለም፦ %s
最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:
giá trị mặc định của đối tượng
ነባሮች አሳይ
最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:
không thể bỏ đối tượng lịch:
ዶሴ `%s'ን ማስፈጠር አልተቻለም፦ %s
最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:
tự động nhận dạng biểu tượng xúc cảm
አውቶማቲክ
最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:
không thể giải mã đối tượng %s
'%s'ን መክፈት አልተቻለም፦ %s
最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:
không thể tạo đối tượng dữ liệu mới
ፋይሉ %sን መክፈት አልተቻለም።
最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:
không thể tạo thư mục đối tượng %s
'%s'ን መክፈት አልተቻለም፦ %s
最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:
không thể thao tác kiểu đối tượng lạ %s
'%s'ን መክፈት አልተቻለም፦ %s
最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:
chớp nhá_y biểu tượng trong vùng thông báo
ዶሴ `%s'ን ማስፈጠር አልተቻለም፦ %s
最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:
hỡi các con cái bé mọn, hãy giữ mình về hình tượng!
ልጆች ሆይ፥ ከጣዖታት ራሳችሁን ጠብቁ።
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
nói vậy có ý chi? của cùng thần tượng có ra gì chẳng?
እንግዲህ ምን እላለሁ? ለጣዖት የተሠዋ ምናምን ነው እላለሁን? ወይስ ጣዖት ምናምን እንዲሆን እላለሁን?
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
hỡi kẻ yêu dấu của tôi, vậy nên hãy tránh khỏi sự thờ lạy hình tượng.
ስለዚህ፥ ወዳጆቼ ሆይ፥ ጣዖትን ከማምለክ ሽሹ።
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
Đang cập nhật các đối tượng...organiser: nameoftheuser organizer: nameoftheuser
organiser: nameoftheuser organizer: nameoftheuser
最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
trong những ngày đó, họ đúc một tượng bò con, dâng tế lễ cho tượng và vui mừng về việc tay mình làm nên.
በዚያም ወራት ጥጃ አደረጉ ለጣዖቱም መሥዋዕት አቀረቡ፥ በእጃቸውም ሥራ ደስ አላቸው።
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: