您搜索了: tượng (越南语 - 阿姆哈拉语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Amharic

信息

Vietnamese

tượng

Amharic

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

阿姆哈拉语

信息

越南语

biểu tượng

阿姆哈拉语

ምልክት

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

越南语

Đối tượng dia

阿姆哈拉语

አበላሽ

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

越南语

Đối tượng dia:

阿姆哈拉语

አቅጣጫ፦

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

越南语

biểu tượng phân loại

阿姆哈拉语

ምድቦች

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

越南语

/loại _bỏ biểu tượng

阿姆哈拉语

አስወግድ (_r)

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

越南语

biểu tượng môi trường

阿姆哈拉语

ሠሌዳ-ምልክት

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

越南语

không thể tạo đối tượng

阿姆哈拉语

ዶሴ `%s'ን ማስፈጠር አልተቻለም፦ %s

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

越南语

giá trị mặc định của đối tượng

阿姆哈拉语

ነባሮች አሳይ

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

越南语

không thể bỏ đối tượng lịch:

阿姆哈拉语

ዶሴ `%s'ን ማስፈጠር አልተቻለም፦ %s

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

越南语

tự động nhận dạng biểu tượng xúc cảm

阿姆哈拉语

አውቶማቲክ

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

越南语

không thể giải mã đối tượng %s

阿姆哈拉语

'%s'ን መክፈት አልተቻለም፦ %s

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

越南语

không thể tạo đối tượng dữ liệu mới

阿姆哈拉语

ፋይሉ %sን መክፈት አልተቻለም።

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

越南语

không thể tạo thư mục đối tượng %s

阿姆哈拉语

'%s'ን መክፈት አልተቻለም፦ %s

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

越南语

không thể thao tác kiểu đối tượng lạ %s

阿姆哈拉语

'%s'ን መክፈት አልተቻለም፦ %s

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

越南语

chớp nhá_y biểu tượng trong vùng thông báo

阿姆哈拉语

ዶሴ `%s'ን ማስፈጠር አልተቻለም፦ %s

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

越南语

hỡi các con cái bé mọn, hãy giữ mình về hình tượng!

阿姆哈拉语

ልጆች ሆይ፥ ከጣዖታት ራሳችሁን ጠብቁ።

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

nói vậy có ý chi? của cùng thần tượng có ra gì chẳng?

阿姆哈拉语

እንግዲህ ምን እላለሁ? ለጣዖት የተሠዋ ምናምን ነው እላለሁን? ወይስ ጣዖት ምናምን እንዲሆን እላለሁን?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

hỡi kẻ yêu dấu của tôi, vậy nên hãy tránh khỏi sự thờ lạy hình tượng.

阿姆哈拉语

ስለዚህ፥ ወዳጆቼ ሆይ፥ ጣዖትን ከማምለክ ሽሹ።

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

Đang cập nhật các đối tượng...organiser: nameoftheuser organizer: nameoftheuser

阿姆哈拉语

organiser: nameoftheuser organizer: nameoftheuser

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

trong những ngày đó, họ đúc một tượng bò con, dâng tế lễ cho tượng và vui mừng về việc tay mình làm nên.

阿姆哈拉语

በዚያም ወራት ጥጃ አደረጉ ለጣዖቱም መሥዋዕት አቀረቡ፥ በእጃቸውም ሥራ ደስ አላቸው።

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,742,972,084 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認