来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hết giờ
نفاذ الوقت
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
ghi đè hết
اكتب & في الكل
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
xóa hết giấy mời
أمح كلّ الدعوات
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
tiếp tục lại & hết
استأنف الكل
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
xóa hết giấy mời mở
يمحي كلّ الدعوات المفتوحة.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
lỗi: hết bộ nhớ.% 1
خطأ: الذّاكرة غير كافية.% 1
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
hết thảy thánh đồ chào anh em.
يسلم عليكم جميع القديسين
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
phóng to hết cỡ ngay khi khởi động
بدل لنمط ملء الشاشة
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
mật khẩu bạn sẽ hết hạn vào hôm nay.
ستنتهي كلمة السر اليوم.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
Ðoạn dâng hết thảy mỡ, đuôi và mỡ chài,
ويقرب منها كل شحمها الألية والشحم الذي يغشّي الاحشاء
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
Ấy là điều răn thứ nhứt và lớn hơn hết.
هذه هي الوصية الاولى والعظمى.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
cảnh báo khi gặp chứng nhận đã & hết hạn
حذر من الشهادات المنتهية
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
nguyền xin ân điển ở với anh em hết thảy!
النعمة مع جميعكم. آمين. الى العبرانيين كتبت من ايطاليا على يد تيموثاوس
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
tài khoản của bạn sẽ hết hạn dùng vào hôm nay.
سينتهي حسابك اليوم.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
con rầy sẽ ăn hết cây cối và thổ sản của ngươi.
جميع اشجارك واثمار ارضك يتولاه الصرصر.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
môn đồ làm theo lời; chúng ngồi xuống hết thảy.
ففعلوا هكذا واتكأوا الجميع.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
người đem họ qua rạch, và hết thảy của cải mình qua nữa.
اخذهم واجازهم الوادي واجاز ما كان له.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
nhưng ngài lại bỏ hết chúng tôi, ngài giận chúng tôi quá lắm.
هل كل الرفض رفضتنا هل غضبت علينا جدا
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
khi đương gieo, một phần giống rơi dọc đường, chim đến ăn hết.
وفيما هو يزرع سقط بعض على الطريق فجاءت طيور السماء واكلته.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
các ngươi xét đoán theo xác thịt; ta thì không xét đoán người nào hết.
انتم حسب الجسد تدينون. اما انا فلست ادين احدا.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: