您搜索了: tặng (越南语 - 阿拉伯语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Arabic

信息

Vietnamese

tặng

Arabic

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

阿拉伯语

信息

越南语

tặng tiền...

阿拉伯语

make a.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

xin anh hãy tặng ken ít quà ạ

阿拉伯语

كين هو الفيتنامي

最后更新: 2019-10-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bèn sai giô-ram, con trai mình, đến vua Ða-vít đặng chào mừng, và tặng khen người đã đánh bại ha-đa-đê-xe. vì ha-đa-đê-xe hằng đánh giặc cùng thôi. giô-ra đem dâng những chậu bằng bạc, bằng vàng và bằng đồng.

阿拉伯语

فارسل توعي يورام ابنه الى الملك داود ليسأل عن سلامته ويباركه لانه حارب هدد عزر وضربه لان هدد عزر كانت له حروب مع توعي. وكان بيده آنية فضة وآنية ذهب وآنية نحاس.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,477,634 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認