来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chuẩn
& normal
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 8
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
chuẩn.
bagus.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
chuẨn
norm
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
- chuẩn.
- kami akan lakukan.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
chuẩn bị
sedia.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 5
质量:
chuẩn bị.
- bersedia.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 3
质量:
chuẩn luôn!
yeah!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- chuẩn luôn.
- itu betul.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
chuẩn bịstencils
preparationstencils
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
chuẩn bi đi.
untuk apa?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
chuẩn bi bắn!
pergi, pergi, pergi! sedia! tembak!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- chuẩn bị đi.
- persiapkan dia.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
chuẩn (1024x768)
big band
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
tướng quá chuẩn.
spesimen.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
jaggu, chuẩn bị.
ikut kiraan, jaggu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Đó đó, chuẩn chuẩn.
ya, betul kata awak, betul.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
-chuẩn bị -chuẩn bị
hei kamu, bersiaplah
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: