您搜索了: shenjtërohen (阿尔巴尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Albanian

Vietnamese

信息

Albanian

shenjtërohen

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

阿尔巴尼亚语

越南语

信息

阿尔巴尼亚语

sepse, me një ofertë të vetme, ai i bëri të përsosur për gjithnjë ata që shenjtërohen.

越南语

còn như Ðấng nầy, đã vì tội lỗi dâng chỉ một của lễ, rồi ngồi đời đời bên hữu Ðức chúa trời.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

阿尔巴尼亚语

edhe priftërinjtë që do t'i afrohen zotit të shenjtërohen, që zoti të mos sulet kundër tyre".

越南语

dầu những thầy tế lễ đến gần Ðức giê-hô-va cũng phải giữ mình thánh sạch, kẻo ngài hại họ chăng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

阿尔巴尼亚语

sepse ai që shenjtëron dhe ata që shenjtërohen janë të gjithë prej një; prandaj as nuk turpërohet t'i quajë vëllezër,

越南语

thật, Ðấng mà muôn vật hướng về ngài và bởi ngài, vì muốn đem nhiều con đến sự vinh hiển, thì đã khiến Ðấng làm cội rễ sự cứu rỗi của những con ấy, nhờ sự đau đớn mà nên trọn lành, là phải lắm.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

阿尔巴尼亚语

dhe rrobat e shenjta të aaronit do t'u kalojnë bijve të tij mbas tij, me qëllim që të vajosen dhe të shenjtërohen tek ata.

越南语

những áo thánh của a-rôn sẽ để lại cho các con trai nối sau người, để họ mặc áo đó, được xức dầu và lập trong chức tế lễ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

阿尔巴尼亚语

por i gjithë argjendi, ari dhe sendet prej bronzi dhe hekuri i shenjtërohen zotit; do të hyjnë në thesarin e zotit".

越南语

phàm bạc, vàng, và hết thảy vật bằng đồng cùng bằng sắt đều sẽ biệt riêng ra thánh cho Ðức giê-hô-va; các vật đó sẽ nhập kho của Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

阿尔巴尼亚语

filluan të shenjtërohen ditën e parë të muajit; ditën e tetë të muajit hynë në portikun e zotit; brenda tetë ditëve pastruan shtëpinë e zotit dhe e përfunduan ditën e gjashtëmbëdhjetë të muajit të parë.

越南语

ngày mồng một tháng giêng, chúng khởi việc dọn đền cho sạch; qua ngày mồng tám tháng ấy, chúng đến nơi hiên cửa của Ðức giê-hô-va; trong tám ngày họ dọn đền của Ðức giê-hô-va cho sạch; và qua ngày mười sáu tháng giêng công việc làm xong.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

阿尔巴尼亚语

"ata që shenjtërohen dhe pastrohen për të vajtur në kopshtet, prapa një idhulli që gjendet në mes, ata që hanë mish derri, gjëra të neveritshme dhe minj, do të konsumohen të gjithë", thotë zoti.

越南语

những kẻ biệt mình riêng ra và tự làm sạch mình để đến các vườn, ở đằng sau một cái cây giữa đó, ăn thịt heo, thịt chuột, và những đồ ăn gớm ghiếc, thì sẽ chết với nhau, Ðức giê-hô-va phán vậy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,738,078,867 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認