您搜索了: اسماءهم (阿拉伯语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Arabic

Vietnamese

信息

Arabic

اسماءهم

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

阿拉伯语

越南语

信息

阿拉伯语

‎تكثر اوجاعهم الذين اسرعوا وراء آخر. لا اسكب سكائبهم من دم‎. ‎ولا اذكر اسماءهم بشفتي‎.

越南语

sự buồn rầu của những kẻ dâng của lễ cho thần khác sẽ thêm nhiều lên: tôi sẽ không dâng lễ quán bằng huyết của chúng nó, cũng không xưng tên chúng nó trên môi tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

وتضع الحجرين على كتفي الرداء حجري تذكار لبني اسرائيل. فيحمل هرون اسماءهم امام الرب على كتفيه للتذكار.

越南语

Ðoạn gắn hai viên bích ngọc đó trên hai đai vai ê-phót, dùng làm ngọc kỷ niệm về con cháu y-sơ-ra-ên; a-rôn sẽ mang tên của họ trên hai vai mình làm kỷ niệm trước mặt Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,743,808,911 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認