您搜索了: اكمتها (阿拉伯语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Arabic

Vietnamese

信息

Arabic

اكمتها

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

阿拉伯语

越南语

信息

阿拉伯语

لانه هكذا قال لي الرب كما يهر فوق فريسته الاسد والشبل الذي يدعى عليه جماعة من الرعاة وهو لا يرتاع من صوتهم ولا يتذلل لجمهورهم هكذا ينزل رب الجنود للمحاربة عن جبل صهيون وعن اكمتها.

越南语

vì Ðức giê-hô-va đã phán cùng ta như vầy: như sư tử hoặc sư tử con bắt được mồi và gầm thét, mặc dầu bọn chăn chiên nhóm lại thành đoàn, nó cũng chẳng thấy kêu mà rùng, thấy động mà sợ; đồng một thể ấy, Ðức giê-hô-va vạn quân sẽ xuống đặng đánh trận trên núi si-ôn và trên đồi nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

واجعلهم وما حول اكمتي بركة وانزل عليهم المطر في وقته فتكون امطار بركة.

越南语

ta sẽ làm cho chúng nó với các miền chung quanh đồi ta nên nguồn phước. ta sẽ khiến mưa sa nơi mùa thuận tiện, ấy sẽ là cơn mưa của phước lành.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,746,384,728 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認