您搜索了: الشعوب (阿拉伯语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Arabic

Vietnamese

信息

Arabic

الشعوب

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

阿拉伯语

越南语

信息

阿拉伯语

الذي اعددته قدام وجه جميع الشعوب.

越南语

mà ngài đã sắm sửa đặng làm ánh sáng trước mặt muôn dân,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

جعلتنا وسخا وكرها في وسط الشعوب.

越南语

ngài làm chúng tôi ra của bỏ, ra đồ rác rến trong dân sự.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

البر يرفع شان الامة وعار الشعوب الخطية.

越南语

sự công bình làm cho nước cao trọng; song tội lỗi là sự hổ thẹn cho các dân tộc.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

الاله المنتقم لي والذي يخضع الشعوب تحتي

越南语

tức là Ðức chúa trời báo oán cho tôi, khiến các dân suy phục tôi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

لانه بهذه يدين الشعوب ويرزق القوت بكثرة.

越南语

vì nhờ những điều ấy ngài xét đoán các dân tộc; ngài ban cho lương thực nhiều.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

ملوك الارض وكل الشعوب الرؤساء وكل قضاة الارض

越南语

những vua thế gian và các dân tộc, công-hầu và cả quan xét của thế gian,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

قد انتصب الرب للمخاصمة وهو قائم لدينونة الشعوب.

越南语

Ðức giê-hô-va dấy lên đặng biện luận, ngài đứng mà xét đoán các dân.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

من القول أخذت بابل رجفت الارض وسمع صراخ في الشعوب

越南语

nghe tiếng ba-by-lôn bị bắt lấy, đất đều rúng động, và có tiếng kêu nghe ra giữa các người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

باركوا الهنا يا ايها الشعوب وسمّعوا صوت تسبيحه‎.

越南语

hỡi các dân, hãy chúc tụng Ðức chúa trời chúng ta, và làm cho vang tiếng ngợi khen ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

ونادى مناد بشدة قد أمرتم ايها الشعوب والامم والألسنة

越南语

bấy giờ sứ giả rao lớn tiếng lên rằng: các dân, các nước, các thứ tiếng, đây nầy, lịnh truyền cho các ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

قدموا للرب يا قبائل الشعوب قدموا للرب مجدا وقوة‎.

越南语

hỡi các họ hàng của muôn dân, Ðáng tôn vinh hiển và năng lực cho Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

لاني ها قد جعلتك صغيرا بين الشعوب ومحتقرا بين الناس.

越南语

vì nầy, ta đã làm ngươi nên nhỏ mọn giữa các nước, và bị khinh dể giữa người ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

احمدوا الرب. ادعوا باسمه. اخبروا في الشعوب باعماله.

越南语

Ðáng ngợi khen Ðức giê-hô-va cầu khẩn danh ngài, và đồn công việc ngài ra giữa các dân tộc!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

فلا تقذفكم الارض بتنجيسكم اياها كما قذفت الشعوب التي قبلكم.

越南语

vậy, chớ làm đất thành ô uế, e khi đất mửa các ngươi ra, như đã mửa dân cư trú tại xứ trước các ngươi chăng;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

قدسوا عليها الشعوب ملوك مادي ولاتها وكل حكامها وكل ارض سلطانها.

越南语

hãy sửa soạn các nước đánh nó, tức các vua mê-đi, các quan cai trị nó, các quan đề hình nó, và cả đất mà những người ấy cai quản!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

فان قتلت هذا الشعب كرجل واحد يتكلم الشعوب الذين سمعوا بخبرك قائلين

越南语

nếu chúa giết hết dân nầy như thể giết một người, thì các nước đã nghe nói về chúa sẽ nói rằng:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

أليس من قبل رب الجنود ان الشعوب يتعبون للنار والامم للباطل يعيون.

越南语

phải, ấy há chẳng phải bởi Ðức giê-hô-va vạn quân mà các dân làm việc cho lửa, và các nước nhọc nhằn cho sự hư không hay sao?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

ثم رأى عماليق فنطق بمثله وقال. عماليق اول الشعوب واما آخرته فالى الهلاك.

越南语

ba-la-am cũng thấy a-ma-léc, bèn nói lời ca mình rằng: a-ma-léc đứng đầu các nước; nhưng sau cùng người sẽ bị diệt vong.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

ارسل هيبتي امامك وازعج جميع الشعوب الذين تاتي عليهم واعطيك جميع اعدائك مدبرين.

越南语

ta sẽ sai sự kinh khiếp ta đi trước, hễ ngươi đến dân nào, ta sẽ làm cho dân ấy vỡ chạy lạc đường, và cho kẻ thù nghịch ngươi xây lưng trước mặt ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

ونفخته كنهر غامر يبلغ الى الرقبة. لغربلة الامم بغربال السوء وعلى فكوك الشعوب رسن مضل.

越南语

hơi thở ngài khác nào sông vỡ lở, nước lên ngập đến cổ. ngài lấy cái sàng hủy diệt mà sáng các nước, và dùng cái khớp dẫn đi lạc đường mà khớp làm các dân.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,048,575 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認