来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
المضطجعون على اسرّة من العاج والمتمددون على فرشهم والآكلون خرافا من الغنم وعجولا من وسط الصيرة
các ngươi nằm ngủ trên giường ngà và duỗi dài trên ghế dài mình; ăn những chiên con chọn ra trong bầy và những bò con mập trong chuồng.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
اذا وجد رجل مضطجعا مع امرأة زوجة بعل يقتل الاثنان الرجل المضطجع مع المرأة والمرأة. فتنزع الشر من اسرائيل
khi người ta gặp một người nam nằm cùng một người nữ có chồng, thì người nam luôn với người nữ, cả hai đều phải bị chết. Ấy, ngươi sẽ cất sự ác khỏi y-sơ-ra-ên là như vậy.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: