来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
مؤدبا بالوداعة المقاومين عسى ان يعطيهم الله توبة لمعرفة الحق
dùng cách mềm mại mà sửa dạy những kẻ chống trả, mong rằng Ðức chúa trời ban cho họ sự ăn năn để nhìn biết lẽ thật,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
غير مخوّفين بشيء من المقاومين الامر الذي هو لهم بيّنة للهلاك واما لكم فللخلاص وذلك من الله.
điều đó là một chứng nghiệm chúng nó phải hư mất, còn anh em được cứu rỗi; và ấy là từ nơi Ðức chúa trời,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
الدائرة أفقي المقاوم أوروبيstencils
mạch điện - Điện trở nằm ngang (châu Âu) stencils
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量: