您搜索了: الممتلئ (阿拉伯语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Arabic

Vietnamese

信息

Arabic

الممتلئ

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

阿拉伯语

越南语

信息

阿拉伯语

‎وقال ايها الممتلئ كل غش وكل خبث يا ابن ابليس يا عدو كل بر ألا‏ تزال تفسد سبل الله المستقيمة‎.

越南语

hỡi người đầy mọi thứ gian trá và hung ác, con của ma quỉ, thù nghịch cùng cả sự công bình, người cứ làm hư đường thẳng của chúa không thôi sao?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

فامتلأت من غيظ الرب. مللت الطاقة. اسكبه على الاطفال في الخارج وعلى مجلس الشبان معا لان الرجل والمرأة يؤخذان كلاهما والشيخ مع الممتلئ اياما.

越南语

cho nên ta được đầy cơn giận của Ðức giê-hô-va, mệt vì nín lặng. hãy đổ nó ra trên con nít ngoài đường phố và trên hội kẻ trai trẻ. vì chồng với vợ, ông già cũng kẻ lớn tuổi đều sẽ bị bắt.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

القرص ممتلئ

越南语

Đĩa đầy

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,414,933 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認