来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
وقال ايها الممتلئ كل غش وكل خبث يا ابن ابليس يا عدو كل بر ألا تزال تفسد سبل الله المستقيمة.
hỡi người đầy mọi thứ gian trá và hung ác, con của ma quỉ, thù nghịch cùng cả sự công bình, người cứ làm hư đường thẳng của chúa không thôi sao?
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
فامتلأت من غيظ الرب. مللت الطاقة. اسكبه على الاطفال في الخارج وعلى مجلس الشبان معا لان الرجل والمرأة يؤخذان كلاهما والشيخ مع الممتلئ اياما.
cho nên ta được đầy cơn giận của Ðức giê-hô-va, mệt vì nín lặng. hãy đổ nó ra trên con nít ngoài đường phố và trên hội kẻ trai trẻ. vì chồng với vợ, ông già cũng kẻ lớn tuổi đều sẽ bị bắt.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
القرص ممتلئ
Đĩa đầy
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量: