您搜索了: الواقفات (阿拉伯语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Arabic

Vietnamese

信息

Arabic

الواقفات

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

阿拉伯语

越南语

信息

阿拉伯语

وعند احتضارها قالت لها الواقفات عندها لا تخافي لانك قد ولدت ابنا. فلم تجب ولم يبال قلبها.

越南语

trong lúc nàng gần chết, các người đàn bà có mặt đó nói rằng: chớ sợ chi, nàng đã sanh một con trai. nhưng nàng không đáp lại, chẳng đếm xỉa chi các lời đó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

فاجاب ارميا كل الرجال الذين عرفوا ان نساءهم يبخّرن لآلهة اخرى وكل النساء الواقفات محفل كبير وكل الشعب الساكن في ارض مصر في فتروس قائلين

越南语

bấy giờ, hết thảy những người biết vợ mình đốt hương cho các thần khác, hết thảy đờn bà đứng tại đó nhóm thành một hội đông, tức mọi dân sự ở trong đất Ðức chúa trời, tại pha-trốt, đáp cùng giê-rê-mi rằng:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

الواقفين في بيت الرب في ديار بيت الهنا

越南语

là kẻ đứng trong nhà Ðức giê-hô-va, tại hành lang của nhà Ðức chúa trời chúng ta, hãy ngợi khen ngài!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,366,645 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認