您搜索了: بالانفراد (阿拉伯语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Arabic

Vietnamese

信息

Arabic

بالانفراد

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

阿拉伯语

越南语

信息

阿拉伯语

وانما صعدت بموجب اعلان وعرضت عليهم الانجيل الذي اكرز به بين الامم ولكن بالانفراد على المعتبرين لئلا اكون اسعى او قد سعيت باطلا.

越南语

tôi vâng theo lời tỏ ra mà lên đó, phô bày tin lành mà tôi đã giảng trong người ngoại đạo ra cho anh em; lại phô bày riêng cho những kẻ có danh vọng hơn hết, kẻo sự chạy của tôi trước kia và bây giờ hóa ra vô ích chăng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

ثم تقدم التلاميذ الى يسوع على انفراد وقالوا لماذا لم نقدر نحن ان نخرجه.

越南语

môn đồ bèn đến gần Ðức chúa jêsus, mà hỏi riêng rằng: vì cớ gì chúng tôi không đuổi quỉ ấy được?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,766,193,152 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認