您搜索了: خشب (阿拉伯语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

阿拉伯语

越南语

信息

阿拉伯语

خشب

越南语

gỗ

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 6
质量:

阿拉伯语

خلية خشب

越南语

gỗ ô

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

خشب الأبنوس

越南语

gỗ mun

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

وصنع العصوين من خشب السنط وغشّاهما بذهب

越南语

người chuốt đòn bằng cây si-tim và bọc vàng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

وصنع عصوين من خشب السنط وغشّاهما بذهب.

越南语

người cũng chuốt các đòn bằng cây si-tim, bọc vàng;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

وتصنع العصوين من خشب السنط وتغشيهما بذهب.

越南语

hãy chuốt đòn khiêng bằng cây si-tim, bọc vàng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

الملك سليمان عمل لنفسه تختا من خشب لبنان.

越南语

vua sa-lô-môn làm cho mình một cái kiệu bằng gỗ li-ban.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

وكذلك عمل لمدخل الهيكل قوائم من خشب الزيتون مربعة

越南语

về cửa đền thờ, người cũng làm cột bằng gỗ ô-li-ve, choán hết một phần tư của vách,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

فكان حيرام يعطي سليمان خشب ارز وخشب سرو حسب كل مسرّته.

越南语

vậy, hi-ram cấp cho sa-lô-môn gỗ bá hương và gỗ tòng, bao nhiêu tùy người muốn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

وتصنع عصوين للمذبح عصوين من خشب السنط وتغشّيهما بنحاس.

越南语

cũng hãy chuốt đòn khiêng bàn thờ bằng cây si-tim, bọc đồng,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

واناء الخزف الذي يمسّه ذو السيل يكسر. وكل اناء خشب يغسل بماء.

越南语

Ðồ sành bị người bịnh bạch trược đụng đến, phải đập bể đi, còn đồ gỗ, thì rửa trong nước.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

او ضربه باداة يد من خشب مما يقتل به فمات فهو قاتل. ان القاتل يقتل.

越南语

cũng vậy, nếu người đánh bằng đồ cây cầm nơi tay có thế làm chết, và người bị đánh chết đi, ấy là một kẻ sát nhơn; kẻ sát nhơn hẳn phải bị xử tử.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

بثلاثة صفوف من حجارة عظيمة وصف من خشب جديد. ولتعط النفقة من بيت الملك.

越南语

nó sẽ có ba hàng đá nguyên khối và một hàng đòn tay gỗ mới; còn tiền sở phí thì phải cấp phát từ trong nhà vua.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

اصنع لنفسك فلكا من خشب جفر. تجعل الفلك مساكن. وتطليه من داخل ومن خارج بالقار.

越南语

ngươi hãy đóng một chiếc tàu bằng cây gô-phe, đóng có từng phòng, rồi trét chai bề trong cùng bề ngoài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

المذبح من خشب ثلاث اذرع ارتفاعا وطوله ذراعان وزواياه وطوله وحيطانه من خشب. وقال لي هذه المائدة امام الرب

越南语

cái bàn thờ thì bằng gỗ, cao ba cu-đê, dài hai cu-đê. những góc, mặt, và những cạnh của bàn thờ đều bằng gỗ. người ấy bảo ta rằng: nầy là cái bàn ở trước mặt Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

اجتمعوا وهلموا تقدموا معا ايها الناجون من الامم. لا يعلم الحاملون خشب صنمهم والمصلون الى اله لا يخلص.

越南语

hỡi dân thoát nạn của các nước, hãy nhóm lại và đến, thảy cùng nhau lại gần! những kẻ khiên gổ của tượng chạm mình, cầu nguyện với thần không cứu được, thật là đồ vô thức.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

فأتت العجلة الى حقل يهوشع البيتشمسي ووقفت هناك. وهناك حجر كبير. فشقّقوا خشب العجلة واصعدوا البقرتين محرقة للرب.

越南语

cái xe đến trong ruộng của giô-suê tại bết-sê-mết và dừng lại đó. nơi ấy có một hòn đá lớn, người ta bèn bửa gỗ của xe, và dâng hai bò cái làm của lễ thiêu cho Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

خشبي 1

越南语

gỗ 1

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 2
质量:

获取更好的翻译,从
7,740,525,459 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認