您搜索了: سكس رابط (阿拉伯语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

阿拉伯语

越南语

信息

阿拉伯语

سكس رابط

越南语

link sex

最后更新: 2015-08-28
使用频率: 5
质量:

参考: 匿名

阿拉伯语

سكس

越南语

xnxxسكس طيز

最后更新: 2020-11-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

阿拉伯语

سكس سحاق

越南语

quan hệ tình dục đồng tính nữ

最后更新: 2022-10-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

阿拉伯语

% 1 (رابط)

越南语

% 1 (liên kết)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

阿拉伯语

سكس بنات صغار

越南语

sáu người con gái trẻ

最后更新: 2016-03-12
使用频率: 6
质量:

参考: 匿名

阿拉伯语

ترقيم ، رابط

越南语

dấu chấm câu kết nối

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

阿拉伯语

سكس زنوج حلاوين

越南语

sex người da đen hlaoan

最后更新: 2024-01-19
使用频率: 15
质量:

参考: 匿名

阿拉伯语

سكس زنوج سكس بنات صغر

越南语

cô gái negro xxx xxx nhỏ

最后更新: 2023-12-01
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

阿拉伯语

وجدت رابط دوري في% 1.

越南语

tìm thấy một liên kết theo chu kỳ trong% 1.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

阿拉伯语

رابط إلى التطبيق... comment

越南语

liên kết mới tới ứng dụngcomment

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

阿拉伯语

رابط العنوان% 1 غير صالح.

越南语

Địa chỉ url% 1 không phải hợp lệ.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

阿拉伯语

لا يمكن الحصول على رابط التحميل.

越南语

không thể tạo tập tin tạm thời.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

阿拉伯语

أدخل رابط إلى عنوان الموقع (url): name

越南语

nhập liên kết tới địa chỉ (url): name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

阿拉伯语

رابط إلى عنوان الموقع (url)... comment

越南语

liên kết tới địa chỉ (url)... comment

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

阿拉伯语

رابط العنوان الذي أدخلته غير صالح ، فضلا صححه ثم اعد المحاولة.

越南语

bạn đã nhập một địa chỉ url không hợp lệ — hãy sửa rồi thử lại.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

阿拉伯语

ملف خانات سطح المكتب% 1 هو من النوع وصلة link لكن لا يحتوي على خانة رابط عنوان url=...

越南语

tập tin mục nhập môi trường% 1 có kiểu link (liên kết) nhưng không có mục nhập « url=... » (địa chỉ mạng =).

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

阿拉伯语

‮قد يحدث أن يجبرك أحد على تظهير نظام التشغيل إذ توجد ظروف عديدة لا يمكنك فيها رفض ذلك (مثلا تحت التهديد). إن اخترت هذا فسينشأ نظام تشغيل مخفي يستحيل إثبات وجوده (بشرط اتِّباع إرشادات معينة). لذا فلن يكون عليك عندها تظهير أو الإفصاح عن كلمة سرّ النظام المخفي. لشرح تفصيلي انقر الرابط في الأدنى.

越南语

it may happen that you are forced by somebody to decrypt the operating system. there are many situations where you cannot refuse to do so (for example, due to extortion). if you select this option, you will create a hidden operating system whose existence will be impossible to prove (provided that certain guidelines are followed). thus, you will not have to decrypt or reveal the password to the hidden operating system. for a detailed explanation, please click the link below.

最后更新: 2015-08-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,742,751,452 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認