您搜索了: فتقدموا (阿拉伯语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Arabic

Vietnamese

信息

Arabic

فتقدموا

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

阿拉伯语

越南语

信息

阿拉伯语

اما انتم فتقدموا الى هنا يا بني الساحرة نسل الفاسق والزانية

越南语

nhưng các ngươi, là con trai của bà bóng, dòng dõi của kẻ gian dâm và người đĩ thõa kia, hãy lại gần đây!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

فتقدموا الى الرجل الذي على بيت يوسف وكلموه في باب البيت.

越南语

mấy anh em bèn đến gần quản gia của giô-sép, thưa cùng người tại ngoài cửa

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

فقال يوسف لاخوته تقدموا اليّ. فتقدموا. فقال انا يوسف اخوكم الذي بعتموه الى مصر.

越南语

người lại nói rằng: các anh em hãy lại gần tôi. họ bèn lại gần. người nói: tôi là giô-sép, em mà các anh đã bán đặng bị dẫn qua xứ Ê-díp-tô.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

فتقدموا وايقظوه قائلين يا معلّم يا معلّم اننا نهلك. فقام وانتهر الريح وتموّج الماء فانتهيا وصار هدوء.

越南语

môn đồ bèn đến thức ngài dậy, rằng: thầy ôi, thầy ôi, chúng ta chết! nhưng ngài, vừa thức dậy, khiến gió và sóng phải bình tịnh và yên lặng như tờ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

لكن كان قوم قد تنجسوا لانسان ميت فلم يحل لهم ان يعملوا الفصح في ذلك اليوم فتقدموا امام موسى وهرون في ذلك اليوم.

越南语

vả, có mấy người vì cớ xác chết mà bị ô uế, không được giữ lễ vượt-qua trong ngày đó, bèn đến trước mặt môi-se và a-rôn,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

وكان لما اخرجوا اولئك الملوك الى يشوع ان يشوع دعا كل رجال اسرائيل وقال لقواد رجال الحرب الذين ساروا معه تقدموا وضعوا ارجلكم على اعناق هؤلاء الملوك. فتقدموا ووضعوا ارجلهم على اعناقهم.

越南语

khi họ đã dẫn năm vua này đến cùng giô-suê, thì giô-suê gọi hết thảy người nam của y-sơ-ra-ên, và nói cùng các binh tướng đã đi với mình, mà rằng: hãy lại gần, đạp chơn lên cổ của các vua này. họ bèn đến gần, đạp chơn trên cổ các vua ấy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

فتقدموا وتكلموا قدام الملك في نهي الملك. ألم تمض ايها الملك نهيا بان كل انسان يطلب من اله او انسان حتى ثلاثين يوما الا منك ايها الملك يطرح في جب الأسود. فاجاب الملك وقال الامر صحيح كشريعة مادي وفارس التي لا تنسخ.

越南语

họ bèn đến chầu vua và tâu cùng vua về cấm lịnh của vua rằng: hỡi vua, vua chẳng từng ký tên vào một cấm lịnh rằng trong ba mươi ngày, hễ ai cầu xin thần nào hay người nào ngoài vua, thì sẽ phải quăng vào hang sư tử đó chăng? vua trả lời rằng: sự đó là thật, theo như luật pháp của người mê-đi và người phe-rơ-sơ, không thể đổi được.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

‎فتقدموا الى رؤساء الكهنة والشيوخ وقالوا قد حرمنا انفسنا حرما ان لا نذوق شيئا حتى نقتل بولس‎.

越南语

họ đến kiếm các thầy tế lễ cả và các trưởng lão mà rằng: chúng tôi đã thề với nhau rằng chẳng ăn chi hết cho đến lúc giết được phao-lô.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,895,228 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認