来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
واخذنا ارضهما واعطيناها نصيبا لرأوبين وجاد ونصف سبط منسّى.
chiếm xứ họ và ban cho chi phái ru-bên, gát, và nửa chi phái ma-na-se, làm sản nghiệp.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
وعلى تخم افرايم من جانب الشرق الى جانب البحر لرأوبين قسم واحد.
trên bờ cõi của Ép-ra-im, từ phía đông đến phía tây, sẽ là phần của ru-bên.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
وهذه اسماء الرجال الذين يقفون معكما. لرأوبين أليصور بن شديئور.
Ðây là tên những người sẽ giúp đỡ các ngươi: về chi phái ru-bên, Ê-lít-su, con trai của sê-đêu;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: