来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
زاغ الاشرار من الرحم ضلّوا من البطن متكلمين كذبا.
kẻ ác bị sai lầm từ trong tử cung. chúng nó nói dối lầm lạc từ khi mới lọt lòng mẹ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
وعلّموها اولادكم متكلمين بها حين تجلسون في بيوتكم وحين تمشون في الطريق وحين تنامون وحين تقومون.
hãy dạy nó lại cho con cái mình, nói đến hoặc khi ngươi ngồi ở trong nhà hay là đi đường, hoặc khi ngươi nằm hay là khi chổi dậy.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
المتكلم
máy phát âm
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量: