您搜索了: مرض (阿拉伯语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

阿拉伯语

越南语

信息

阿拉伯语

مرض

越南语

bệnh

最后更新: 2014-02-21
使用频率: 4
质量:

参考: Wikipedia

阿拉伯语

في ذلك الزمان مرض ابيا بن يربعام.

越南语

trong lúc đó, a-bi-gia, con trai của giê-rô-bô-am, đau.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

阿拉伯语

وكان هناك انسان به مرض منذ ثمان وثلاثين سنة.

越南语

nơi đó, có một người bị bịnh đã được ba mươi tám năm.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

阿拉伯语

كتابة لحزقيا ملك يهوذا اذ مرض وشفي من مرضه.

越南语

nầy là lời chép của Ê-xê-chia, vua giu-đa, khi đã lâm bịnh và được lành bịnh:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

阿拉伯语

فانه مرض قريبا من الموت لكن الله رحمه وليس اياه وحده بل اياي ايضا لئلا يكون لي حزن على حزن.

越南语

và, người mắc bịnh gần chết; nhưng Ðức chúa trời đã thương xót người, và chẳng những người mà thôi, cả đến tôi nữa, đặng tôi khỏi buồn rầu càng thêm buồn rầu.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

阿拉伯语

ثم دعا تلاميذه الاثني عشر واعطاهم سلطانا على ارواح نجسة حتى يخرجوها ويشفوا كل مرض وكل ضعف.

越南语

Ðức chúa jêsus gọi mười hai môn đồ đến, ban quyền phép trừ tà ma, và chữa các thứ tật bịnh.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

阿拉伯语

اذا صار في الارض جوع اذا صار وبأ اذا صار لفح او يرقان او جراد جردم او اذا حاصره عدوه في ارض مدنه في كل ضربة وكل مرض

越南语

khi trong xứ xảy có đói kém, ôn dịch, hạn hán, ten sét, cào cào, châu chấu, hoặc có quân thù nghịch vây các thành của địa phận họ, hay là có tai vạ chi, tật bịnh gì;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

阿拉伯语

لان ملاكا كان ينزل احيانا في البركة ويحرك الماء. فمن نزل اولا بعد تحريك الماء كان يبرأ من اي مرض اعتراه.

越南语

vì một thiên sứ thỉnh thoảng giáng xuống trong ao, làm cho nước động; lúc nước đã động rồi, ai xuống ao trước hết, bất kỳ mắc bịnh gì, cũng được lành.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

阿拉伯语

في تلك الايام مرض حزقيا للموت. فجاء اليه اشعياء بن آموص النبي وقال له. هكذا قال الرب اوص بيتك لانك تموت ولا تعيش.

越南语

trong lúc đó, Ê-xê-chia bị bịnh nặng gần chết. tiên tri Ê-sai, con trai a-mốt, đến cùng người, và nói rằng: Ðức giê-hô-va phán như vầy: hãy trối lại cho nhà ngươi, vì ngươi sẽ thác chẳng sống được đâu.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

阿拉伯语

وبقية كل امور آسا وكل جبروته وكل ما فعل والمدن التي بناها أما هي مكتوبة في سفر اخبار الايام لملوك يهوذا. غير انه في زمان شيخوخته مرض في رجليه.

越南语

các công việc khác của a-sa, quyền thế của người, mọi việc người làm, và các thành người xây cất, đều đã chép trong sử ký của các vua giu-đa. khi người đã già rồi, thì đau chơn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

阿拉伯语

اذا خرجت الى الحقل فاذا القتلى بالسيف واذا دخلت المدينة فاذا المرضى بالجوع لان النبي والكاهن كليهما يطوفان في الارض ولا يعرفان شيئا.

越南语

nếu ta ra nơi đồng ruộng, thì thấy những người bị gươm đâm; nếu ta vào trong thành, thì thấy những kẻ đau ốm vì sự đói kém. chính các đấng tiên tri và các thầy tế lễ đi dạo trong đất mình, cũng không có sự hiểu biết.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,745,586,110 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認