您搜索了: معز (阿拉伯语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Arabic

Vietnamese

信息

Arabic

معز

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

阿拉伯语

越南语

信息

阿拉伯语

وكل ثوب وكل متاع من جلد وكل مصنوع من شعر معز وكل متاع من خشب تطهّرونه

越南语

cũng phải làm cho sạch hết thảy áo xống, mọi vật bằng da, mọi vật bằng lông dê, và mọi đồ đạc bằng cây.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

بل تربض هناك وحوش القفر ويملأ البوم بيوتهم وتسكن هناك بنات النعام وترقص هناك معز الوحش.

越南语

song những thú rừng sẽ đến ở, và nhà cửa đầy những chim cú; chim đã choán làm chỗ mình, dê đực lấy làm nơi nhảy nhót.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

ها انت جميلة يا حبيبتي ها انت جميلة عيناك حمامتان من تحت نقابك. شعرك كقطيع معز رابض على جبل جلعاد.

越南语

hỡi bạn tình ta, nầy mình đẹp đẽ thay, mình đẹp đẽ thay! mắt mình trong lúp giống như mắt bò câu; tóc mình khác nào bầy dê nằm nơi triền núi ga-la-át.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

وتيس واحد من المعز لذبيحة خطية

越南语

một con dê đực dùng về của lễ chuộc tội;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 11
质量:

获取更好的翻译,从
7,740,634,595 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認