来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
وكل ثوب وكل متاع من جلد وكل مصنوع من شعر معز وكل متاع من خشب تطهّرونه
cũng phải làm cho sạch hết thảy áo xống, mọi vật bằng da, mọi vật bằng lông dê, và mọi đồ đạc bằng cây.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
بل تربض هناك وحوش القفر ويملأ البوم بيوتهم وتسكن هناك بنات النعام وترقص هناك معز الوحش.
song những thú rừng sẽ đến ở, và nhà cửa đầy những chim cú; chim đã choán làm chỗ mình, dê đực lấy làm nơi nhảy nhót.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ها انت جميلة يا حبيبتي ها انت جميلة عيناك حمامتان من تحت نقابك. شعرك كقطيع معز رابض على جبل جلعاد.
hỡi bạn tình ta, nầy mình đẹp đẽ thay, mình đẹp đẽ thay! mắt mình trong lúp giống như mắt bò câu; tóc mình khác nào bầy dê nằm nơi triền núi ga-la-át.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
وتيس واحد من المعز لذبيحة خطية
một con dê đực dùng về của lễ chuộc tội;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 11
质量: