您搜索了: واجنادهم (阿拉伯语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Arabic

Vietnamese

信息

Arabic

واجنادهم

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

阿拉伯语

越南语

信息

阿拉伯语

ورأيت الوحش وملوك الارض واجنادهم مجتمعين ليصنعوا حربا مع الجالس على الفرس ومع جنده.

越南语

tôi lại thấy con thú và các vua thế gian cùng những quân đội mình nhóm lại đặng tranh chiến với Ðấng cỡi ngựa, và với đạo binh của ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

ثم ارتحلت راية محلّة بني افرايم حسب اجنادهم وعلى جنده أليشمع بن عمّيهود.

越南语

Ðoạn, ngọn cờ của trại quân con cháu Ép-ra-im ra đi, tùy theo đội ngũ mình. Ê-li-sa-ma, con trai a-mi-hút, thống lãnh quân đội Ép-ra-im.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,917,123 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認