您搜索了: والجبعونيون (阿拉伯语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Arabic

Vietnamese

信息

Arabic

والجبعونيون

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

阿拉伯语

越南语

信息

阿拉伯语

فدعا الملك الجبعونيين وقال لهم. والجبعونيون ليسوا من بني اسرائيل بل من بقايا الاموريين وقد حلف لهم بنو اسرائيل وطلب شاول ان يقتلهم لاجل غيرته على بني اسرائيل ويهوذا.

越南语

vua bèn truyền gọi dân ga-ba-ôn, và nói chuyện với họ. người ga-ba-ôn chẳng thuộc về dân sự y-sơ-ra-ên, nhưng họ là kẻ sống sót của dân a-mô-rít; dân y-sơ-ra-ên có thề hứa tha thứ họ. dầu vậy, sau-lơ vì lòng sốt sắng về dân y-sơ-ra-ên và giu-đa, đã tìm cách trừ diệt họ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

فقال له الجبعونيون ليس لنا فضة ولا ذهب عند شاول ولا عند بيته وليس لنا ان نميت احدا في اسرائيل. فقال مهما قلتم افعله لكم.

越南语

dân ga-ba-ôn tâu cùng vua rằng: chúng tôi đối cùng sau-lơ và nhà người chẳng đòi bạc hay vàng, chúng tôi cũng chẳng có phép giết người nào trong y-sơ-ra-ên. Ða-vít tiếp: vậy các ngươi muốn ta làm gì cho các ngươi?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,271,542 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認