您搜索了: والمسكين (阿拉伯语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Arabic

Vietnamese

信息

Arabic

والمسكين

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

阿拉伯语

越南语

信息

阿拉伯语

افتح فمك. اقض بالعدل وحام عن الفقير والمسكين

越南语

khá mở miệng con, xét đoán cách công bình, và phân xử phải nghĩa cho người buồn thảm và nghèo nàn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

‎لانه ينجي الفقير المستغيث والمسكين اذ لا معين له‎.

越南语

vì người sẽ giải kẻ thiếu thốn khi nó kêu cầu, và cứu người khốn cùng không có ai giúp đỡ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

قضى قضاء الفقير والمسكين حينئذ كان خير. أليس ذلك معرفتي يقول الرب.

越南语

người đã làm ra lẽ thẳng cho kẻ nghèo và thiếu thốn cho nên được phước. Ðức giê-hô-va phán: như vậy há chẳng phải là biết ta sao?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

شعب الارض ظلموا ظلما وغصبوا غصبا واضطهدوا الفقير والمسكين وظلموا الغريب بغير الحق.

越南语

dân trong đất làm sự bạo ngược, phạm sự trộm cướp, khuấy rối kẻ nghèo nàn thiếu thốn, và ức hiếp người trú ngụ cách trái phép.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

هذا كان اثم اختك سدوم الكبرياء والشبع من الخبز وسلام الاطمئنان كان لها ولبناتها ولم تشدد يد الفقير والمسكين.

越南语

nầy, đây là sự gian ác của em gái mầy là sô-đôm và các con gái nó: ở kiêu ngạo, ăn bánh no nê, và ở nể cách sung sướng; nó lại không bổ sức cho tay kẻ nghèo nàn và thiếu thốn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

المسكات صورة من سطح المكتب الإيطالية a النسيج خريطة و الإيطالية و الإيطالية بوصة كتب أداء المرتفع بكستون.

越南语

chụp ảnh màn hình nền, rồi chuyển thành cấu trúc gl, quay nó và làm nó biến dạng theo các cách khác nhau. viết bởi ben buxton.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,355,873 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認