您搜索了: يتنجس (阿拉伯语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Arabic

Vietnamese

信息

Arabic

يتنجس

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

阿拉伯语

越南语

信息

阿拉伯语

كزوج لا يتنجس باهله لتدنيسه.

越南语

người là đầu trưởng trong dân sự mình, chớ làm mình ra tục mà bị ô uế.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

ولا يأتي الى نفس ميتة ولا يتنجس لابيه او امه

越南语

ngươi chớ đi đến cùng một kẻ chết, chớ vì cha hay mẹ mà làm mình ra ô uế.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

وكل متاع خزف وقع فيه منها فكل ما فيه يتنجس واما هو فتكسرونه.

越南语

nếu vật chi của nó rớt nhằm đồ sành, các vật chi đựng ở trong đều sẽ bị ô uế; phải đập bể đồ sành đó đi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

واخته العذراء القريبة اليه التي لم تصر لرجل. لاجلها يتنجس.

越南语

và vì chị em ruột mình còn đồng trinh, chưa chồng, thì người được vì chị em đó làm cho mình ra ô uế.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

او انسان مسّ دبيبا يتنجس به او انسانا يتنجس به لنجاسة فيه

越南语

hay là ai đụng đến hoặc loài côn trùng, hoặc một người bị sự ô uế nào làm cho mình ô uế, thì cũng phải một thể ấy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

لكن صنعت لاجل اسمي لكي لا يتنجس امام عيون الامم الذين اخرجتهم امام عيونهم.

越南语

nhưng ta đã vì cớ danh ta mà làm hầu cho danh ấy không bị nói phạm trước mắt các dân ngoại, trước mắt các dân ấy ta đã đem chúng nó ra khỏi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

ابوه وامه واخوه واخته لا يتنجس من اجلهم عند موتهم لان انتذار الهه على راسه.

越南语

người chớ vì cha hoặc vì mẹ, vì anh hoặc vì chị đã chết, mà làm cho mình bị ô uế, vì dấu chỉ sự biệt riêng ra cho Ðức chúa trời vẫn ở trên đầu người.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

فقال حجي ان كان المنجس بميت يمسّ شيئا من هذه فهل يتنجس. فاجاب الكهنة وقالوا يتنجس.

越南语

a-ghê lại rằng: nếu ai bị ô uế vì thây chết đụng đến các vật ấy, thì các vật ấy có lây ô uế không? các thầy tế lễ trả lời rằng: các vật ấy sẽ bị ô uế.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

اما دانيال فجعل في قلبه انه لا يتنجس باطايب الملك ولا بخمر مشروبه فطلب من رئيس الخصيان ان لا يتنجس.

越南语

vả, Ða-ni-ên quyết định trong lòng rằng không chịu ô uế bởi đồ ngon vua ăn và rượu vua uống, nên cầu xin người làm đầu hoạn quan để đừng bắt mình phải tự làm ô uế.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

لكن صنعت لاجل اسمي لكيلا يتنجس امام عيون الامم الذين هم في وسطهم الذين عرّفتهم نفسي امام عيونهم باخراجهم من ارض مصر

越南语

nhưng ta đã vì cớ danh ta mà làm, hầu cho danh ấy khỏi bị nói phạm trước mắt các dân ngoại mà chúng nó ở giữa, trước mắt các dân ấy ta đã tỏ mình cho chúng nó biết, khi đem chúng nó ra khỏi đất Ê-díp-tô.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

فيأمر الكاهن ان يفرغوا البيت قبل دخول الكاهن ليرى الضربة لئلا يتنجس كل ما في البيت وبعد ذلك يدخل الكاهن ليرى البيت.

越南语

trước khi vào khám vít mốc đó, thầy tế lễ phải truyền họ đem đồ đạc trong nhà ra hết, hầu cho khỏi bị lây ô uế; sau dời xong, thầy tế lễ sẽ vào đặng khám nhà.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

ولكن ليس العلم في الجميع. بل اناس بالضمير نحو الوثن الى الآن ياكلون كانه مما ذبح لوثن. فضميرهم اذ هو ضعيف يتنجس.

越南语

nhưng chẳng phải mọi người đều có sự hay biết đó. một đôi người vì nghĩ thường có thần tượng, nên khi ăn của cúng tế đó cho là của cúng tế thần tượng; thì lương tâm yếu đuối của họ bởi đó ra ô uế.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

阿拉伯语

لكي لا يعود يضل عني بيت اسرائيل ولكي لا يعودوا يتنجسون بكل معاصيهم بل ليكونوا لي شعبا وانا اكون لهم الها يقول السيد الرب

越南语

để cho nhà y-sơ-ra-ên chẳng còn lầm lạc xa ta nữa, và chẳng làm ô uế mình nữa bởi mọi sự phạm phép của nó; nhưng đặng chúng nó được làm dân ta, và ta làm Ðức chúa trời chúng nó, chúa giê-hô-va phán vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,748,326,236 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認